tham chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham chính+ verb
- to take part in politics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham chính"
- Những từ có chứa "tham chính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 665